Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng AHuấn luyện viên: Eddie Hudanski
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chill Ngakosso | (1994-07-26)26 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | ACNFF | |
2 | 2HV | Cisse Bassoumba | (1996-05-13)13 tháng 5, 1996 (15 tuổi) | ACNFF | |
3 | 2HV | Stevy Samba | (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | ACNFF | |
4 | 3TV | Charlevy Mabiala | (1996-03-31)31 tháng 3, 1996 (15 tuổi) | ACNFF | |
5 | 2HV | Melvan Lekandza | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | ACNFF | |
6 | 3TV | Tierry Kouyikou | (1995-01-17)17 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | ACNFF | |
7 | 3TV | Ange Sitou | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | ACNFF | |
8 | 3TV | Hardy Binguila | (1996-07-17)17 tháng 7, 1996 (14 tuổi) | ACNFF | |
9 | 4TĐ | Elvia Ipamy | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | ACNFF | |
10 | 4TĐ | Justalain Kounkou | (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (14 tuổi) | ACNFF | |
11 | 2HV | Ramaric Etou | (1995-01-25)25 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | ACNFF | |
12 | 4TĐ | Gildas Mpassi | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | AC Léopard | |
13 | 2HV | Gloire Mayanith (c) | (1994-10-13)13 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | ACNFF | |
14 | 4TĐ | Christ Nkounkou | (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | ACNFF | |
17 | 4TĐ | Bel-Ange "Stévy" Epako | (1995-04-17)17 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | ACNFF | |
18 | 4TĐ | Kader Bidimbou | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (15 tuổi) | ACNFF | |
19 | 3TV | Amour Loussoukou | (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (14 tuổi) | ACNFF | |
20 | 4TĐ | Mavis Tchibota | (1996-05-07)7 tháng 5, 1996 (15 tuổi) | Étoile du Congo | |
21 | 1TM | Pavelh Ndzila | (1995-01-12)12 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | ACNFF |
Huấn luyện viên: Raúl Gutiérrez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Sánchez | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | FC Dallas | |
2 | 2HV | Francisco Flores | (1994-01-17)17 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Cruz Azul | |
3 | 2HV | Carlos Guzmán | (1994-05-19)19 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Morelia | |
4 | 2HV | Antonio Briseño (c) | (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Atlas | |
5 | 2HV | Jorge Caballero | (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Monterrey | |
6 | 3TV | Kevin Escamilla | (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | UNAM | |
7 | 3TV | Jonathan Espericueta | (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | UANL | |
8 | 3TV | Julio Gómez | (1994-08-13)13 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Pachuca | |
9 | 4TĐ | Carlos Fierro | (1994-07-24)24 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Guadalajara | |
10 | 3TV | Arturo González | (1994-05-09)9 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Atlas | |
11 | 4TĐ | Marco Bueno | (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Pachuca | |
12 | 1TM | José González | (1995-01-14)14 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Pachuca | |
13 | 2HV | Luis Solorio | (1994-08-01)1 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Guadalajara | |
14 | 2HV | Fabián Guzmán | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Atlas | |
15 | 2HV | Felipe Sifuentes | (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Monterrey | |
16 | 3TV | Enrique Flores | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Monterrey | |
17 | 3TV | Giovani Casillas | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Guadalajara | |
18 | 3TV | José Tostado | (1994-07-28)28 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Guadalajara | |
19 | 4TĐ | Daniel Hernández | (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Atlas | |
20 | 4TĐ | Marcelo Gracia | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Monterrey | |
21 | 1TM | Dilan Nicoletti | (1994-04-03)3 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Newell's Old Boys |
Huấn luyện viên: Albert Stuivenberg[2]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Boy de Jong | (1994-04-10)10 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Feyenoord | |
2 | 2HV | Daan Disveld (c) | (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | NEC | |
3 | 2HV | Terence Kongolo | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Feyenoord | |
4 | 2HV | Karim Rekik | (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Manchester City | |
5 | 2HV | Jetro Willems | (1994-03-30)30 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sparta Rotterdam | |
6 | 3TV | Kyle Ebecilio | (1994-02-17)17 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Arsenal | |
7 | 4TĐ | Jordi Bitter | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Ajax | |
8 | 3TV | Yassine Ayoub[3] | (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Utrecht | |
9 | 4TĐ | Anass Achahbar | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Feyenoord | |
10 | 3TV | Tonny Vilhena | (1995-01-03)3 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Feyenoord | |
11 | 4TĐ | Memphis Depay | (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | PSV | |
12 | 4TĐ | Danzell Gravenberch | (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Ajax | |
13 | 3TV | Thom Haye | (1995-02-09)9 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | AZ | |
14 | 3TV | Joris van Overeem | (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | AZ | |
15 | 3TV | Nathan Aké | (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Feyenoord | |
16 | 1TM | Peter Leeuwenburgh | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Ajax | |
17 | 2HV | Menno Koch | (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | PSV | |
18 | 4TĐ | Gyliano van Velzen | (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Manchester United | |
19 | 4TĐ | Rewien Ramlal | (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Willem II | |
20 | 3TV | Adnan Bajic | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Sparta Rotterdam | |
21 | 1TM | Eric Verstappen | (1994-05-19)19 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | PSV |
Huấn luyện viên: An Ye-Gun
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | An Kang-Chol | (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Amrokgang | |
2 | 2HV | Jong Kwang-Sok | (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
3 | 2HV | Choe Chol-Ryong | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
4 | 3TV | Pak Myong-Song | (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sobaeksu | |
5 | 2HV | Ro Myong-Song | (1995-01-02)2 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Rimyongsu | |
6 | 3TV | O Jin-Song | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Sobaeksu | |
7 | 3TV | Kang Nam-Gwon (c) | (1995-03-06)6 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Chobyong | |
8 | 4TĐ | Ju Jong-Chol | (1994-10-20)20 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Amrokgang | |
9 | 4TĐ | Jang Ok-Chol | (1994-01-14)14 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Kigwancha | |
10 | 4TĐ | Jo Kwang | (1994-08-05)5 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Sobaeksu | |
11 | 4TĐ | Hong Jin-Song | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Sobaeksu | |
12 | 4TĐ | So Jong-Hyok | (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | 4.25 | |
13 | 2HV | Jong Il-Hyok | (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
14 | 3TV | Ri Ji-Song | (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
15 | 2HV | Kwon Chung-Hyok | (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 4.25 | |
16 | 3TV | Choe Myong-Song | (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
17 | 2HV | Kim Chol-Bom | (1994-07-16)16 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Sobaeksu | |
18 | 1TM | Ri Son-Chan | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Chobyong | |
19 | 4TĐ | Kang Su-Yun | (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | 4.25 | |
20 | 4TĐ | Kang Yong-Jin | (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Amrokgang | |
21 | 1TM | Cha Jong-Hun | (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Pyongyang City |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://canadasoccer.com/news/viewArtical.asp?Press... http://www.jamaicafootballfederation.com/blog/2011... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24... http://www.thefa.com/Anh/mens-u17s/News/2011/squad... http://www.ussoccer.com/News/U-17-MNT/2011/06/Cabr... http://www.uzdaily.com/articles-id-14488.htm http://www.dbu.dk/Nyheder/2011/Maj/U17_vm_trupnyhe... http://www.fff.fr/individus/selections/der_selecti... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/202...